Tìm kiếm
Close this search box.

Khái niệm công ty cổ phần là gì? Đặc điểm của công ty cổ phần

Công ty cổ phần
Nội dung chính:

Tình hình kinh tế trên đà phát triển mạnh mẽ, với số vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2024 đạt 10,84 tỷ USD, tăng 8,2% so với cùng kỳ năm 2023. Khả năng huy động vốn lớn và nhu cầu mở rộng quy mô hoạt động là lý do thúc đẩy nhiều doanh nhân lựa chọn thành lập công ty cổ phần. 

Mô hình công ty cổ phần không chỉ mang lại sự linh hoạt trong quản lý mà còn tạo điều kiện cho việc chia sẻ lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho các cổ đông. Vậy công ty cổ phần là gì? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công ty cổ phần, từ khái niệm cơ bản đến những đặc điểm quan trọng, giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi khởi sự kinh doanh.

Khái niệm công ty cổ phần là gì?

Công ty cổ phần (CTCP) là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, tồn tại độc lập với các chủ sở hữu là cổ đông. CTCP được phép phát hành cổ phần để huy động vốn từ số lượng lớn nhà đầu tư và trở thành một công ty đại chúng niêm yết trên sàn chứng khoán.

Có thể bạn quan tâm: Xem thêm bài viết về công ty TNHH là gì để hiểu rõ hơn về các loại hình công ty tại Việt Nam

Công ty cổ phần là gì?
Công ty cổ phần là gì?

Khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định cụ thể về loại hình công ty cổ phần như sau:

  • Vốn điều lệ công ty được chia đều thành nhiều cổ phần và các cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ cổ phần được gọi là cổ đông. 
  • Một công ty cổ phần phải có tối thiểu ba cổ đông, không giới hạn số lượng tối đa.
  • Mỗi cổ đông sẽ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi vốn đã góp và được hưởng lợi nhuận của công ty bằng cổ tức (tính theo tỷ lệ cổ phần sở hữu).
  • Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ khi có giấy chứng nhận đăng ký thành lập.
  • Công ty có tính thanh khoản cao, dễ dàng huy động vốn từ thị trường thông qua việc phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác. 

Ví dụ, một số công ty cổ phần nổi tiếng tại Việt Nam là Tập đoàn Masan, Tập đoàn Hòa Phát, Tập đoàn Vingroup, Công ty CP Đầu tư Thế Giới Di Động, Công ty CP Sữa Việt Nam (Vinamilk),… Những doanh nghiệp này là minh chứng cho sức mạnh và tiềm năng phát triển của hình thức doanh nghiệp này.

Đặc điểm của công ty cổ phần

Những đặc điểm quy định về công ty cổ phần không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc tổ chức mà còn tác động trực tiếp đến cách thức hoạt động và phát triển của công ty. Cùng đi sâu vào tìm hiểu những đặc điểm công ty cổ phần dưới đây để giúp phân biệt loại hình doanh nghiệp này với các loại hình kinh doanh khác nhé.

Đặc điểm của công ty cổ phần
Đặc điểm của công ty cổ phần

Đặc điểm về cổ đông trong công ty cổ phần

Cơ cấu cổ đông trong công ty cổ phần khá đa dạng, là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp. Theo quy định, mỗi công ty cổ phần cần có ít nhất 3 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa, cho phép linh hoạt trong việc huy động vốn và mở rộng quy mô.

Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn họ đã đầu tư, điều này giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân. 

Cổ đông được phân chia thành ba loại chính:

  • Cổ đông sáng lập: Là những người đầu tiên nắm giữ ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông khi mới thành lập công ty.
  • Cổ đông phổ thông: Là những cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông và có quyền biểu quyết trong các hoạt động quản lý kinh doanh.
  • Cổ đông ưu đãi: Là những người nắm giữ cổ phần ưu đãi, thường nhận được các quyền lợi đặc biệt ngoài quyền biểu quyết.

Đặc điểm về các loại cổ phần công ty

Một công ty cổ phần có thể phát hành bốn loại cổ phần chính, mỗi loại sẽ mang lại quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau cho cổ đông. Cụ thể như sau:

  • Cổ phần phổ thông: Đây là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần. Cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông có quyền biểu quyết và tham gia quản lý công ty.
  • Cổ phần ưu đãi cổ tức: Loại cổ phần này đảm bảo cho cổ đông nhận cổ tức cao hơn so với cổ phần phổ thông, tức là được ưu tiên trong việc phân chia lợi nhuận kinh doanh.
  • Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Cổ đông sở hữu loại cổ phần này có quyền yêu cầu công ty hoàn lại vốn đầu tư trong một thời gian nhất định, nhằm bảo vệ lợi ích tài chính của họ.
  • Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Chỉ cổ đông sáng lập và tổ chức được Chính phủ ủy quyền mới được phép sở hữu loại cổ phần này. Họ có quyền biểu quyết lớn hơn so với cổ phần phổ thông, trong các quyết định quan trọng của công ty.
  • Cổ phần ưu đãi khác được quy định tại Điều lệ công ty (nếu có).

Lưu ý:

  • Điều lệ công ty hoặc Đại hội đồng cổ đông sẽ quyết định người có quyền mua cổ phần ưu đãi cổ tức, ưu đãi hoàn lại và các cổ phần ưu đãi khác.
  • Cổ phần phổ thông không thể chuyển đổi thành cổ phần ưu đãi. Nhưng cổ phần ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phần phổ thông theo nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.
  • Cổ phần phổ thông được sử dụng làm tài sản cơ sở để phát hành chứng chỉ lưu ký không có quyền biểu quyết.

Đặc điểm về tư cách pháp nhân của công ty cổ phần

Khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cổ phần chính thức có tư cách pháp nhân và đủ điều kiện hoạt động kinh doanh như một cá thể riêng biệt. Cụ thể theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 như sau: 

  • Công ty phải được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật hiện hành.
  • Cơ cấu tổ chức của công ty cần chặt chẽ, với các bộ phận và chức năng rõ ràng.
  • Công ty cổ phần có quyền tham gia vào các quan hệ pháp luật độc lập, có thể đứng ra kiện hoặc bị kiện trong các tranh chấp dân sự và thương mại. 

Đặc điểm về khả năng huy động vốn

Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn vô cùng linh hoạt, cho phép chủ doanh nghiệp và các nhà đầu tư chủ động hơn trong việc quản lý nguồn vốn, tối ưu hóa tài chính để phát triển bền vững trong thị trường đầy cạnh tranh.

Một số hình thức huy động vốn chính trong công ty CP bao gồm: chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu, phát hành cổ phần ra công chúng, hoặc chào bán cổ phần riêng lẻ. Ngoài ra, công ty cũng có thể phát hành trái phiếu, bao gồm cả trái phiếu chuyển đổi, theo quy định pháp luật và điều lệ công ty.

So với các loại hình doanh nghiệp khác, công ty cổ phần còn có thể vay vốn từ các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước, tạo thêm nhiều cơ hội mở rộng thị trường kinh doanh. Chính nhờ sự đa dạng trong hình thức huy động vốn, công ty cổ phần có thể nhanh chóng thích ứng với nhu cầu và cơ hội kinh doanh mới.

Đặc điểm về vốn điều lệ trong công ty cổ phần

Vốn điều lệ của công ty cổ phần là tổng giá trị mệnh giá của tất cả cổ phần đã được đăng ký mua, được ghi rõ trong Điều lệ công ty tại thời điểm thành lập. Tổng số vốn điều lệ công ty được chia thành các phần có giá trị bằng nhau gọi là cổ phiếu. Tổ chức/cá nhân có thể tham gia vào công ty bằng cách mua một hoặc nhiều cổ phiếu.

Vốn điều lệ không chỉ là cơ sở để xác định quy mô và khả năng hoạt động của công ty mà còn phản ánh cam kết và nghĩa vụ tài chính của các cổ đông đối với doanh nghiệp trong quá trình hoạt động. 

Các cổ đông phổ thông cần thanh toán đầy đủ số cổ phần đã đăng ký mua, trong vòng 90 ngày từ khi nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (Theo khoản 1 điều 113 Luật Doanh nghiệp 2020).

Trường hợp có cổ đông không góp đủ và đúng hạn, công ty có quyền chào bán số cổ phần chưa thanh toán và sẽ phải điều chỉnh danh sách cổ đông sáng lập và làm thủ tục giảm vốn điều lệ.

Đặc điểm về Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần

Trong cơ cấu quản lý của công ty cổ phần, Đại hội cổ đông và Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và điều hành hoạt động của doanh nghiệp. Cụ thể như sau:

Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ)

Hội đồng quản trị (HĐQT)

  • Là cơ quan quyết định cao nhất của công ty cổ phần, bao gồm tất cả cổ đông có quyền biểu quyết.
  • Có trách nhiệm định hướng phát triển và thông qua các quyết định quan trọng như mức cổ tức, loại cổ phần, và bầu cử thành viên Hội đồng quản trị.
  • Tổ chức họp thường niên mỗi năm một lần để xem xét các báo cáo tài chính, phê duyệt ngân sách, và quyết định những vấn đề lớn như sửa đổi Điều lệ công ty. Ngoài ra, ĐHĐCĐ có thể tổ chức họp bất thường khi cần thiết để giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • Có quyền quyết định các vấn đề lớn như đầu tư tài sản có giá trị lớn, mua lại cổ phần, tổ chức lại công ty, xử lý vi phạm của thành viên Hội đồng quản trị và Kiểm soát viên.
  • Là cơ quan quản lý và điều hành công ty, có quyền đại diện cho công ty trong các quyết định. 
  • Phải có từ 3 đến 11 thành viên, được bầu ra từ Đại hội đồng cổ đông, và có trách nhiệm thực hiện quyền và nghĩa vụ mà không thuộc thẩm quyền của ĐHĐCĐ.
  • Chủ tịch HĐQT được bầu bởi các thành viên trong Hội đồng, có nhiệm vụ tổ chức các cuộc họp và điều hành hoạt động của HĐQT. 
  • Có quyền quyết định về các vấn đề hàng ngày của công ty, từ chiến lược phát triển đến quản lý nguồn lực.
  • HĐQT báo cáo và chịu trách nhiệm trước ĐHĐCĐ về hoạt động và các quyết định của mình, đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý công ty.

Đặc điểm về khả năng chịu trách nhiệm trong công ty cổ phần

  • Công ty sở hữu tài sản riêng và tự chịu trách nhiệm về các khoản nợ phát sinh. 
  • Các cổ đông chỉ sở hữu cổ phần, không nắm giữ tài sản của công ty. Họ chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.

Đặc điểm về chuyển nhượng cổ phần

Quy định chuyển nhượng cổ phần trong công ty CP được thực hiện tương đối linh hoạt, nhằm mang lại tính thanh khoản cao và đảm bảo tính ổn định trong cơ cấu sở hữu của công ty. Cổ đông có thể chuyển nhượng cổ phần của mình qua hợp đồng chuyển nhượng hoặc thông qua giao dịch trên thị trường chứng khoán. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các cổ đông muốn thay đổi hoặc đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.

Tuy nhiên, việc chuyển nhượng cổ phần cũng có một số hạn chế nhất định sau đây:

  • Điều lệ công ty có thể quy định những trường hợp cổ phần bị hạn chế chuyển nhượng, và những hạn chế này phải được ghi rõ trên cổ phiếu tương ứng. 
  • Đối với cổ đông sáng lập, chỉ được phép chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông sáng lập khác trong vòng ba năm đầu sau khi thành lập. Nếu muốn chuyển nhượng cho người không phải cổ đông sáng lập, phải có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
  • Cổ phần ưu đãi biểu quyết không được phép chuyển nhượng.

Có thể bạn quan tâm: Xem thêm bài viết về đặc điểm công ty hợp danh giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hình công ty khác để lựa chọn mô hình hợp tác phù hợp nhất

Cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có thể được tổ chức theo một trong hai mô hình sau:

  • Mô hình 1:
    • Đại hội đồng cổ đông.
    • Hội đồng quản trị.
    • Ban kiểm soát (Không bắt buộc nếu công ty có dưới 11 cổ đông và các cổ đông là tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần).
    • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
  • Mô hình 2:
    • Đại hội đồng cổ đông.
    • Hội đồng quản trị bao gồm ít nhất 20% thành viên phải là thành viên độc lập và có Ủy ban kiểm toán trực thuộc.
    • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Cơ cấu tổ chức công ty cổ phần
Cơ cấu tổ chức công ty cổ phần

Tùy vào quy mô và đặc thù lĩnh vực kinh doanh, bạn có thể lựa chọn mô hình phù hợp nhất trong việc điều hành và quản lý doanh nghiệp. Xem thêm chi tiết về cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần để hiểu rõ hơn. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần tư vấn thành lập công ty, liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0916.707.744.

Ưu điểm và hạn chế của công ty cổ phần

Vậy là bạn đã hiểu rõ CTCP là gì và những đặc điểm của công ty cổ phần. Mặc dù sở hữu nhiều ưu thế vượt trội so với các mô hình kinh doanh khác, công ty CP vẫn còn vướng những hạn chế nhất định trong quá trình hoạt động. Cùng tìm hiểu những ưu và nhược điểm của loại doanh nghiệp này nhé.

Ưu điểm của công ty cổ phần

  • Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi số vốn đã góp, giúp giảm rủi ro tài chính cá nhân.
  • Khả năng huy động vốn linh hoạt: Công ty cổ phần có thể huy động vốn linh hoạt và hiệu quả thông qua việc chào bán các loại cổ phần và phát hành cổ phiếu ra công chúng, tạo lợi thế lớn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
  • Quy mô hoạt động rộng: Công ty cổ phần có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau, dễ dàng mở rộng phạm vi kinh doanh sau một thời gian hoạt động.
  • Chuyển nhượng cổ phần đơn giản: Thủ tục chuyển nhượng cổ phần đơn giản, cộng thêm không giới hạn số lượng cổ đông, giúp thu hút nhiều cá nhân hoặc tổ chức tham gia góp vốn vào công ty.
  • Tính thanh khoản cao: Cổ phần của công ty có thể được niêm yết và giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán, tăng tính thanh khoản và uy tín của công ty trên thị trường.
Ưu điểm công ty cổ phần
Ưu điểm công ty cổ phần

Hạn chế của công ty cổ phần

  • Cơ cấu tổ chức phức tạp: Việc quản lý và điều hành công ty cổ phần khó khăn hơn do số lượng cổ đông lớn, có thể dẫn đến sự phân hóa thành các nhóm cổ đông với lợi ích đối kháng nhau.
  • Quy trình ra quyết định phức tạp: Quy trình phê duyệt chậm do quyết định quản lý và kinh doanh phải thông qua nhiều bộ phận như Hội đồng quản trị và Đại hội đồng cổ đông, có thể làm mất cơ hội kinh doanh.
  • Kém bảo mật kinh doanh: Khả năng bảo mật trong kinh doanh và tài chính bị hạn chế do công ty phải công khai và báo cáo với các cổ đông tại các cuộc họp thường niên.
  • Quản lý danh sách góp vốn rắc rối: Công ty phải lập sổ cổ đông để tự theo dõi tình hình góp vốn, do giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp không thể hiện rõ danh sách và thông tin của từng cổ đông sáng lập.
  • Nghĩa vụ thuế khi chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông phải nộp tờ khai thuế thu nhập cá nhân và thuế suất 0,1% trên giá chuyển nhượng cổ phần từng lần, tăng gánh nặng tài chính cho các cổ đông mỗi khi có nhu cầu chuyển nhượng.

Có thể thấy, các hạn chế của công ty cổ phần có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp là giải pháp tối ưu, giúp đơn giản hóa cơ cấu tổ chức, cải thiện quản lý,…Nếu công ty bạn đang gặp khó khăn, hãy xem xét đến việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp để mở ra cơ hội mới.

Hạn chế của công ty cổ phần
Hạn chế của công ty cổ phần

Quy trình thành lập công ty cổ phần

Để thành lập công ty cổ phần đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp lý chặt chẽ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước thực hiện thủ tục cho người mới:

Hồ sơ thành lập công ty cổ phần

Bước đầu tiên, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần theo quy định tại Điều 23 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, bao gồm các tài liệu sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục I-4 của Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
  • Điều lệ công ty (có chữ ký của tất cả các cổ đông).
  • Danh sách cổ đông bao gồm cả cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).
  • Bản sao các giấy tờ pháp lý (còn hiệu lực):
    • CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật và cổ đông công ty là cá nhân.
    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập đối với cổ đông là tổ chức. Lưu ý, giấy tờ pháp lý của tổ chức nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự.
    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với doanh nghiệp được thành lập hoặc tham gia thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành).
    • Giấy ủy quyền cho người không phải là người đại diện theo pháp luật đi nộp hồ sơ (nếu có).

Thủ tục thành lập công ty cổ phần

Sau khi chuẩn bị đủ bộ hồ sơ, bạn cần tuân thủ các bước sau để làm thủ tục đăng ký thành lập công ty cổ phần:

Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký bằng một trong các cách sau:

  • Nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh.
  • Gửi hồ sơ qua đường bưu điện tới Phòng đăng ký kinh doanh.

Lưu ý: Tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, việc nộp hồ sơ bắt buộc phải thực hiện qua mạng.

Bước 2: Nộp phí và lệ phí đăng ký

  • Phí nộp hồ sơ trực tiếp là 50.000 đồng/lần (theo Thông tư 47/2019/TT-BTC).
  • Miễn lệ phí đối với hồ sơ nộp qua mạng điện tử.

Bước 3: Nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xử lý và xét duyệt hồ sơ của bạn trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. 

Nếu hồ sơ được chấp thuận, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy phép đăng ký kinh doanh.

Nếu hồ sơ không hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông báo lý do từ chối và hướng dẫn sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Bước 4: Các thủ tục cần thực hiện sau khi thành lập công ty cổ phần

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cổ phần cần hoàn tất các thủ tục sau trước khi đi vào hoạt động để tránh bị xử phạt:

  • Khắc con dấu doanh nghiệp.
  • Treo biển công ty tại trụ sở chính, văn phòng đại diện, chi nhánh, địa điểm kinh doanh.
  • Mua chữ ký số (token).
  • Mua hóa đơn điện tử và thực hiện thông báo phát hành hóa đơn.
  • Nộp hồ sơ khai thuế ban đầu.
  • Mở tài khoản ngân hàng và thông báo số tài khoản với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Đăng ký bảo hiểm xã hội cho nhân viên công ty đã ký hợp đồng lao động.
Thủ tục thành lập công ty cổ phần
Thủ tục thành lập công ty cổ phần

Vậy là thực hiện đúng các bước trên, bạn đã hoàn thành quá trình thành lập công ty cổ phần. Để tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo công ty của bạn đi vào hoạt động thuận lợi, bạn có thể sử dụng dịch vụ thành lập công ty trọn gói chuyên nghiệp của Dịch Vụ Thuế 24h. Liên hệ tư vấn ngay!

Dịch vụ tư vấn thành lập công ty cổ phần tại Dịch Vụ Thuế 24h

Dịch Vụ Thuế 24h – Hỗ trợ thành lập công ty cổ phần nhanh chóng và chuyên nghiệp

Dịch Vụ Thuế 24h tự hào có hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn thuế và hỗ trợ pháp lý doanh nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu và hiệu quả, giúp bạn an tâm và tập trung vào việc phát triển kinh doanh.

Trong đó, Dịch Vụ Thuế 24h cung cấp dịch vụ thành lập công ty trọn gói, nổi bật với quy trình nhanh chóng, chính xác và chuyên nghiệp. Chúng tôi đảm bảo toàn bộ thủ tục được thực hiện đúng theo quy định pháp luật, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức. Đội ngũ chuyên gia tận tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, từ việc chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Tư vấn thành lập công ty cổ phần
Tư vấn thành lập công ty cổ phần

Ngoài ra, Dịch Vụ Thuế 24h còn cung cấp các dịch vụ liên quan đến công ty cổ phần, bao gồm:

  • Dịch vụ tăng/giảm vốn điều lệ công ty cổ phần: Hỗ trợ thay đổi vốn điều lệ nhanh chóng, đúng quy định pháp luật.
  • Dịch vụ chuyển nhượng cổ phần: Tư vấn và thực hiện các thủ tục chuyển nhượng cổ phần, đảm bảo tính pháp lý và minh bạch.
  • Dịch vụ thay đổi giấy phép kinh doanh: Bao gồm thay đổi địa chỉ, người đại diện pháp luật, tên công ty… theo yêu cầu.

Thời gian và chi phí dịch vụ thành lập công ty cổ phần

Dịch Vụ Thuế 24h thiết kế đa dạng các gói dịch vụ thành lập công ty cổ phần chuyên nghiệp với chi phí hợp lý. Chỉ từ khoảng 1.500.000 đồng, doanh nghiệp đã được đội ngũ chuyên gia giàu năng lực tư vấn và hỗ trợ tận tình, hoàn tất mọi thủ tục hành chính phức tạp. 

Tổng chi phí dịch vụ trên đã bao gồm các khoản phí sau:

  • Phí nộp hồ sơ và nhận giấy phép kinh doanh tại Sở KH&ĐT: 300.000 đồng.
  • Phí khắc dấu và công bố mẫu dấu công ty: 450.000 đồng.
  • Phí đăng bố cáo thành lập công ty tại Cổng thông tin quốc gia: 100.000 đồng.
  • Phí dịch vụ của Dịch vụ Thuế 24h: 760.000 đồng.

Đặc biệt, Dịch Vụ Thuế 24h xây dựng quy trình làm việc linh hoạt, thuận lợi đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Tùy theo nhu cầu và tình hình thực tế, mà doanh nghiệp có thể nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trong khoảng 03-05 ngày làm việc. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá chi tiết!

Tại sao khách hàng nên sử dụng dịch vụ tại Dịch Vụ Thuế 24h?

Đến với Dịch Vụ Thuế 24h, sự hài lòng của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu. Dưới đây là những cam kết của chúng tôi đối với khách hàng sử dụng dịch vụ:

  • Đảm bảo hoàn thành thủ tục thành lập công ty trong vòng 3-5 ngày làm việc. 
  • Báo giá trọn gói, minh bạch, không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.
  • Hỗ trợ giao nhận hồ sơ tận nhà hoàn toàn miễn phí. 
  • Đảm bảo bàn giao kết quả đúng hẹn, không rủi ro trong quá trình giao dịch.
  • Cam kết bảo mật thông tin khách hàng tuyệt đối.
  • Miễn phí 2 tháng sử dụng dịch vụ kế toán thuế và tư vấn giải quyết mọi vấn đề pháp lý phát sinh. 

Một số câu hỏi thường gặp về công ty cổ phần

Công ty cổ phần có giới hạn số lượng cổ đông không?

Công ty cổ phần không giới hạn số lượng cổ đông. Điểm b Khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ, công ty cổ phần phải có tối thiểu 03 cổ đông, nhưng không có giới hạn về số lượng tối đa cổ đông có thể tham gia. Điều này giúp công ty cổ phần có khả năng huy động vốn linh hoạt và mở rộng quy mô một cách hiệu quả.

Công ty cổ phần bắt buộc phải có loại cổ phần nào?

Căn cứ vào Khoản 1 Điều 114 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần bắt buộc phải có cổ phần phổ thông. Theo đó, cổ phần phổ thông là loại cổ phần cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần. Người sở hữu loại cổ phần này được gọi là cổ đông phổ thông.

Như vậy, loại hình công ty cổ phần không chỉ đáp ứng được yêu cầu của thị trường mà còn tạo ra cơ hội cho nhiều cá nhân và tổ chức tham gia đầu tư tại Việt Nam. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm rõ khái niệm công ty cổ phần là gì, các đặc điểm nổi bật của mô hình này cũng như quy trình thành lập công ty mới nhất.

Để hỗ trợ bạn bắt đầu hành trình khởi nghiệp của mình một cách suôn sẻ, Dịch vụ Thuế 24h cung cấp dịch vụ thành lập công ty cổ phần chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ tiện lợi với chi phí tối ưu!

Bài viết mới nhất

Thủ tục chuyển cơ quan quản lý thuế

Hồ sơ và thủ tục chuyển cơ quan quản lý thuế mới nhất

Thủ tục chốt thuế chuyển quận nhằm thông báo cho cơ quan thuế về việc doanh nghiệp thay đổi địa chỉ trụ sở kinh doanh. Đây cũng là bước quan trọng để đảm bảo mọi thông tin đều được cập nhật đầy đủ và chính xác. Quá trình này đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện đúng quy định về thông báo thay đổi, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và hoàn thành các bước chuyển đổi tại cơ quan thuế.  Vậy, thủ tục chuyển quận thuế 2024 yêu cầu những gì? Cùng Dịch Vụ Thuế 24h tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Các trường hợp phải làm thủ tục chuyển quận thuế Nếu doanh nghiệp có nhu cầu thay đổi địa chỉ trụ sở để đáp ứng các nhu cầu kinh doanh thuộc các trường hợp phải làm thủ tục chuyển quận thuế: Thay đổi địa chỉ trụ sở chính từ quận này sang quận khác trong cùng tỉnh/thành phố hoặc đến tỉnh/thành phố khác. Thay đổi địa chỉ chi nhánh hạch toán độc lập đến quận/huyện hoặc tỉnh/thành phố khác. Thay đổi địa chỉ đơn vị phụ thuộc như văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh

bố cáo là gì

Bố cáo điện tử là gì? Quy định đăng bố cáo thành lập doanh nghiệp

Khi thành lập doanh nghiệp, một trong những thủ tục không thể bỏ qua là việc đăng bố cáo thành lập. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp mới thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ khái niệm bố cáo và các quy định liên quan.  Vậy, bố cáo là gì và có vai trò gì trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp? Nội dung bố cáo cần bao gồm những thông tin nào? Và doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định gì khi thực hiện đăng bố cáo? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc, giúp doanh nghiệp thực hiện chính xác quy trình pháp lý. Văn bản pháp luật về bố cáo doanh nghiệp: Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định chi tiết về việc thành lập, quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động của các loại hình doanh nghiệp. Nghị định 122/2021/NĐ-CP: Quy định về các vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, các hình thức xử phạt, mức phạt, và biện pháp khắc phục hậu quả. Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn cụ thể về hồ sơ, trình tự, và thủ tục đăng ký doanh

truy thu thuế bán hàng online

Các quy định về truy thu và đóng thuế bán hàng online cần biết

Với sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử, việc bán hàng online ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, không ít người kinh doanh trực tuyến chưa nắm rõ các quy định về nghĩa vụ nộp thuế. Dẫn đến tình trạng bị cơ quan thuế kiểm tra và yêu cầu người bán nộp các khoản thuế còn thiếu trong quá trình kinh doanh. Vậy, nếu doanh nghiệp gặp trường hợp bị truy thu thuế bán hàng online cần phải làm gì? Cùng Dịch Vụ Thuế 24h tìm hiểu qua bài viết sau đây. Văn bản pháp luật quy định về thuế kinh doanh online Luật Quản lý thuế 2019 – Quy định về việc quản lý các loại thuế và các khoản thu khác liên quan đến ngân sách nhà nước. Thông tư 105/2020/TT-BTC – Hướng dẫn chi tiết về quy trình đăng ký thuế. Thông tư 40/2021/TT-BTC –  Quy định mức thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân, và quản lý thuế áp dụng cho hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh. Truy thu thuế là gì? Truy thu thuế là quá trình thu hồi các khoản thuế chưa được nộp hoặc nộp

công ty con là gì

Công ty mẹ, công ty con là gì? Ưu nhược điểm công ty mẹ và con

Công ty con là gì? Đây là một khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong cấu trúc quản lý doanh nghiệp. Công ty con không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoạt động của công ty mẹ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và hiệu quả của toàn bộ tập đoàn. Hãy cùng Dịch Vụ Thuế 24h tìm hiểu chi tiết về công ty mẹ công ty con, các ví dụ thực tế về cách các tập đoàn lớn duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường thông qua việc mở rộng các công ty con. Đọc ngay bài viết! Văn bản pháp luật quy định về công ty con(1) Điều 195, Điều 196, Điều 197 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về định nghĩa công ty mẹ là gì, công ty con là gì, quyền hạn và nghĩa vụ của công ty mẹ với công ty con, trong đó bao gồm trách nhiệm nộp báo cáo tài chính của từng công ty. Điều 12 Nghị định 47/2021/NĐ-CP hướng dẫn một số quy định hạn chế về quyền sở hữu giữa công ty mẹ,

Nên thành lập công ty hay hộ kinh doanh

Giải Đáp: Nên đăng ký hộ kinh doanh hay công ty

Nên thành lập công ty hay hộ kinh doanh? là vấn đề được các cá nhân, hộ gia đình có quy mô kinh doanh nhỏ, lẻ quan tâm. Mỗi hình thức đều có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến cách thức hoạt động, quản lý và sự phát triển của doanh nghiệp. Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mức độ trách nhiệm pháp lý, yêu cầu vốn, và mục tiêu dài hạn của chiến lược kinh doanh. Bài viết dưới đây Dịch vụ thuế 24h sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về 2 loại hình trên. Qua đó, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất với chiến lược phát triển của doanh nghiệp.  Cơ sở pháp lý  Luật doanh nghiệp 2020 Nghị định 01/2021/NĐ-CP Quy định về đăng ký hộ kinh doanh cá thể Hộ kinh doanh cá thể là gì? Hộ kinh doanh cá thể là hình thức kinh doanh do một cá nhân hoặc một nhóm cá nhân (công dân Việt Nam đủ 18 tuổi và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ) làm chủ, sử dụng không quá 10 lao

Bài viết mới cùng chuyên mục

Mời bạn để lại yêu cầu, chúng tôi liên hệ tư vấn miễn phí ngay!

Dịch Vụ Thuế 24h cam kết giữ bí mật tuyệt đối thông tin của quý khách hàng.

Bản đồ
Facebook Messenger
Chat Zalo
Gọi ngay
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
*Quý khách vui lòng điền chính xác thông tin để Dịch Vụ Thuế 24h hỗ trợ mình được tốt nhất.