Tìm kiếm
Close this search box.

Cổ tức là gì? Quy trình và cách chia cổ tức trong công ty cổ phần

cổ tức là gì
Nội dung chính:

Quý 2/2024 đã chứng kiến một sự tăng trưởng ấn tượng với tổng lợi nhuận sau thuế của 482 doanh nghiệp niêm yết tăng 20,8% so với cùng kỳ năm 2023, vượt mức tăng trưởng 16,5% của quý 1(1). Thời điểm này, hầu hết các doanh nghiệp niêm yết cũng đã tổ chức xong đại hội đồng cổ đông 2024 (ĐHĐCĐ), và công bố kết quả kinh doanh và chính sách chi trả cổ tức cho các cổ đông hiện hữu. 

Vậy cổ tức là gì và có những loại cổ tức nào? Quy trình chi trả cổ tức diễn ra như thế nào? Việc hiểu rõ những thông tin này là cần thiết để nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định đúng đắn, tránh gặp rủi ro tài chính không mong muốn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, quy định chi trả cổ tức và cách chia cổ phần trong công ty qua bài viết dưới đây.

Văn bản pháp luật quy định về cổ tức

Khái niệm về cổ tức và chia cổ tức

Cổ tức là gì?

Cổ tức (tiếng Anh: Dividend) là khoản lợi nhuận ròng được phân chia bằng tiền mặt hoặc tài sản khác, cho các cổ đông của một công ty cổ phần. Theo quy định tại Khoản 5 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, nhà đầu tư được hưởng một cổ tức trên mỗi cổ phần sở hữu. Việc doanh nghiệp có chia cổ tức hay không phụ thuộc vào tình hình hoạt động kinh doanh và quyết định của hội đồng quản trị.

Chi trả cổ tức là gì?

Chi trả cổ tức hay chia cổ tức là quá trình doanh nghiệp phân chia một phần lợi nhuận còn lại  sau khi hoàn thành các nghĩa vụ tài chính của mình cho các cổ đông, tương ứng với tỷ lệ cổ phần mà người đó đóng góp vào doanh nghiệp. Việc chi trả cổ tức thường được thực hiện ít nhất mỗi năm một lần, tại cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên của công ty.

Khi công ty tạo ra lợi nhuận, một phần lợi nhuận sau thuế sẽ được giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, lập quỹ dự phòng, và phần còn lại sẽ được dùng để chia cổ tức. Cổ tức thường được chi trả bằng tiền mặt hoặc bằng cổ phiếu, tùy thuộc vào tình hình tài chính và chính sách của doanh nghiệp.

Nhà đầu tư mua cổ phiếu để nắm giữ cổ phần với mong muốn nhận được tiền “lãi” từ khoản đầu tư này, do đó, việc chi trả cổ tức minh bạch và hợp lý cho thấy tình hình hoạt động của doanh nghiệp trong năm là khả quan và có tiềm năng đầu tư lâu dài.

Các loại cổ tức phổ biến

Trong công ty cổ phần, cổ tức có thể được chia thành hai loại chính: cổ tức cổ phần ưu đãi và cổ tức cổ phần phổ thông. Cùng tìm hiểu rõ hơn các loại cổ tức là gì và những đặc điểm, lợi ích của chúng đối với nhà đầu tư.

Cổ tức cổ phần ưu đãi

Cổ tức cổ phần ưu đãi là khoản lợi nhuận mà cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi nhận được. Theo quy định tại Khoản 1 Điều 117 Luật Doanh nghiệp 2020, loại cổ tức này được chia ở mức cao hơn so với mức cổ tức của cổ đông phổ thông hoặc mức ổn định hàng năm. 

Cụ thể, cổ tức phân chia hàng năm bao gồm hai loại đó là: cổ tức cố định và cổ tức thưởng. Trong đó, cổ tức cố định không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, và trên cổ phiếu của cổ phần ưu đãi ghi rõ mức cổ tức cố định cùng phương thức xác định cổ tức thưởng.

Tùy vào loại cổ phần ưu đãi mà cổ đông sở hữu, tỷ lệ phần trăm (%) chia cổ tức sẽ khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết cổ tức cổ phần ưu đãi mang lại nguồn thu nhập ổn định và cao hơn cho cổ đông so với cổ phần phổ thông, đặc biệt là trong những năm tình hình kinh doanh của công ty không tốt.

Cổ tức cổ phần phổ thông

Cổ tức cổ phần phổ thông là loại cổ tức được chia cho cổ đông từ phần lợi nhuận ròng sau khi công ty đã hoàn thành các nghĩa vụ thuế và tài chính khác. Mức cổ tức cổ phần phổ thông là không cố định và phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh của công ty trong năm đó.

Hạn chế của loại cổ tức này là thu nhập không ổn định, mức cổ tức chi trả có thể thấp hơn hoặc thậm chí không có trong những năm công ty gặp khó khăn tài chính.

các loại cổ tức
Các loại cổ tức phổ biến

Quy định chi trả cổ tức cho cổ đông

Đối với doanh nghiệp, việc chi trả cổ tức cho cổ đông là một trong những yếu tố quan trọng thể hiện tiềm lực kinh tế và quyền lợi thu hút nhà đầu tư. Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch và công bằng, doanh nghiệp phải tuân thủ các điều kiện và quy trình chi trả cổ tức theo quy định tại Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020. Cùng tìm hiểu chi tiết về quy định chi trả cổ tức ở phần dưới đây.

Điều kiện chi trả cổ tức

Công ty cổ phần chỉ được chi trả cổ tức cổ phần phổ thông khi đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Hoàn thành nghĩa vụ thuế và tài chính: Doanh nghiệp phải không có các khoản nợ thuế tồn đọng và tuân thủ đầy đủ các quy định tài chính hiện hành.
  • Trích lập các quỹ công ty và bù đắp lỗ: Công ty phải trích lập đầy đủ các quỹ dự phòng, quỹ phát triển và các quỹ khác theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty. Đồng thời, bù đắp hết các khoản lỗ từ những năm trước (nếu có).
  • Đảm bảo khả năng thanh toán: Công ty phải đảm bảo vẫn đủ khả năng thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn, nhằm tránh tình trạng công ty gặp khó khăn về tài chính sau khi thực hiện chi trả cổ tức.

Ngoài ra, cổ tức cổ phần ưu đãi được trả theo các điều kiện riêng áp dụng cho từng loại cổ phần ưu đãi, nhằm đảm bảo quyền lợi đặc biệt của các cổ đông sở hữu loại cổ phần này.

Hình thức chi trả cổ tức

Căn cứ vào Khoản 3 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có thể chi trả cổ tức bằng tiền mặt, cổ phần hoặc tài sản khác theo quy định của điều lệ công ty. Dưới đây là các hình thức trả cổ tức phổ biến:

Chi trả cổ tức bằng tiền mặt

Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp lựa chọn chi trả cổ tức bằng tiền mặt. Vậy chia cổ tức bằng tiền mặt là gì? Công ty thực hiện trả cổ tức trực tiếp cho cổ đông bằng Đồng Việt Nam, với mệnh giá chung là 10.000 VNĐ/cổ phiếu (không tính trên giá thị trường giao dịch chứng khoán). Các phương thức thanh toán cổ tức bằng tiền mặt bao gồm: 

  • Chuyển khoản ngân hàng;
  • Ký séc;
  • Gửi qua đường bưu điện đến địa chỉ lưu trú của cổ đông. 

Ví dụ, công ty ABC quyết định chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt cho cổ đông với tỷ lệ 3%/cổ phần. Như vậy, mỗi cổ tức của công ty trị giá: 10.000 x 3% = 300 VNĐ. Giả sử cổ đông A sở hữu 100.000 cổ phần, họ sẽ nhận được 30.000.000 VNĐ tiền chi trả cổ tức.

Chi trả cổ tức bằng cổ phần

Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể lựa chọn chi trả cổ tức bằng cổ phần thay vì tiền mặt để giữ lại vốn cho tái đầu tư và phát triển kinh doanh. Cụ thể, công ty sẽ phát hành thêm cổ phiếu mới và phân phối cho cổ đông theo tỷ lệ sở hữu hiện tại. Lưu ý rằng, nhà đầu tư phải sở hữu cổ phiếu trước ngày giao dịch không hưởng quyền để được nhận cổ tức. Đồng thời, công ty phải đăng ký tăng vốn điều lệ tương ứng với tổng trị giá các cổ phần dùng để chi trả cổ tức trong vòng 10 ngày kể từ khi hoàn thành thanh toán cổ tức.

Ví dụ: Năm 2024, công ty XYZ công bố danh sách chi trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10:4. Tức là nếu một cổ đông sở hữu 1.000 cổ phần công ty, họ sẽ nhận thêm 400 cổ phần mới.

Chi trả cổ tức bằng tài sản khác

Chi trả cổ tức bằng tài sản khác là hình thức ít phổ biến hơn và thường được quy định cụ thể trong điều lệ công ty. Tài sản chi trả có thể là sản phẩm, dịch vụ của công ty hoặc các tài sản khác có giá trị tương đương. 

Công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn hình thức chi trả cổ tức phù hợp với tình hình thực tế và kế hoạch kinh doanh trong tương lai. Dưới đây là bảng so sánh các ưu điểm và nhược điểm của mỗi hình thức chi trả cổ tức để bạn tham khảo:

Hình thức chi trả cổ tức

Ưu điểm

Nhược điểm

Bằng tiền mặt

  • Cổ đông dễ dàng hưởng thu nhập từ danh mục đầu tư.
  • Chứng minh công ty có dòng tiền mạnh.
  • Tăng tính ổn định và an toàn của khoản đầu tư.
  • Đánh thuế gấp đôi: thuế doanh nghiệp (20-22%) và thuế thu nhập cá nhân (5%).
  • Rủi ro cho công ty nếu tài chính khó khăn hoặc đang mở rộng sản xuất.

Bằng cổ phiếu

  • Tăng tính thanh khoản của cổ phiếu.
  • Tránh bị đánh thuế gấp đôi.
  • Tiết kiệm tiền để đầu tư và mở rộng sản xuất.
  • Nhà đầu tư phải đợi 2-3 tháng để cổ phiếu về tài khoản.
  • Nguy cơ giảm giá cổ phiếu nếu công ty hoạt động không hiệu quả.
  • Số lượng cổ phiếu lẻ khó bán ra.

Bằng tài sản khác

Linh hoạt sử dụng tài sản không phải tiền mặt để chi trả cổ tức.

  • Không thuận tiện cho cổ đông nếu tài sản khó chuyển đổi thành tiền mặt hoặc không phù hợp nhu cầu.
  • Ít phổ biến và phức tạp hơn hai hình thức trên.

Quy trình chi trả cổ tức cho cổ đông

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước cần làm để chi trả cổ tức cho cổ đông công ty, theo quy định tại Khoản 4 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020:

quy trình chi trả cổ tức
Quy trình chi trả cổ tức cho cổ đông
  • Bước 1: Hội đồng quản trị kiến nghị mức cổ tức

Trước hết, Hội đồng quản trị (HĐQT) sẽ họp để đề xuất mức cổ tức sẽ chi trả, thời hạn, và thủ tục thanh toán cổ tức.

  • Bước 2: Đại hội đồng cổ đông xem xét và quyết định

Sau khi HĐQT đưa ra kiến nghị, công ty tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông thường niên để xem xét và quyết định về hình thức chi trả cổ tức và mức cổ tức đối với từng loại cổ phần. Cổ đông có thể  tham gia vào quá trình ra quyết định và bảo vệ lợi ích của họ.

  • Bước 3: Lập danh sách cổ đông nhận cổ tức

HĐQT sẽ lập danh sách các cổ đông đủ điều kiện được nhận cổ tức, và xác định mức cổ tức đối với từng loại cổ phần, thời hạn và hình thức thanh toán. Danh sách này phải được hoàn thành chậm nhất là 30 ngày trước mỗi lần trả cổ tức. 

  • Bước 4: Thông báo phương thức trả cổ tức

Trước khi trả cổ tức, công ty phải thông báo đến cổ đông về phương thức trả cổ tức. Thông báo này phải được gửi muộn nhất 15 ngày trước ngày thực hiện chi trả cổ tức và gửi đúng tới địa chỉ cổ đông đã đăng ký tại sổ đăng ký cổ đông.

  • Bước 5: Thanh toán cổ tức

Cuối cùng, công ty sẽ tiến hành chi trả cổ tức theo thời hạn và hình thức đã được thông báo. Cổ tức phải được chi trả đầy đủ trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc cuộc họp ĐHĐCĐ. Việc thanh toán này có thể thực hiện bằng tiền mặt, cổ phiếu hoặc tài sản khác theo điều lệ công ty. 

Lưu ý: 

Trường hợp cổ đông chuyển nhượng cổ phần của mình sau khi danh sách cổ đông nhận cổ tức đã được lập nhưng trước thời điểm chi trả cổ tức, người chuyển nhượng vẫn được nhận cổ tức.

Thời hạn chia cổ tức

Theo quy định, cổ tức phải được thanh toán đầy đủ trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên. Thời hạn này nhằm đảm bảo rằng cổ đông nhận được kịp thời quyền lợi chia cổ tức, tránh tình trạng chậm trễ hoặc sai sót trong quá trình thanh toán. 

Hội đồng quản trị có trách nhiệm lập danh sách các cổ đông được nhận cổ tức, xác định mức cổ tức cho từng loại cổ phần, cũng như thời hạn và hình thức trả cổ tức. Việc này phải được thực hiện chậm nhất là 30 ngày trước mỗi lần trả cổ tức, nhằm đảm bảo có đủ thời gian để chuẩn bị và thực hiện các thủ tục liên quan.

Thông báo chi trả cổ tức

Doanh nghiệp có trách nhiệm thông báo đầy đủ và chính xác đến cổ đông về kế hoạch chi trả cổ tức, giúp họ thuận tiện theo dõi và chuẩn bị cho việc nhận cổ tức đúng hạn. Thông báo này phải được gửi bằng phương thức đảm bảo đến đúng địa chỉ đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông chậm nhất là 15 ngày trước khi thực hiện chi trả cổ tức. Nội dung thông báo phải bao gồm: 

  • Tên công ty và địa chỉ trụ sở chính;
  • Họ tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với cổ đông cá nhân;
  • Tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý, địa chỉ trụ sở chính đối với cổ đông là tổ chức;
  • Số lượng cổ phần từng loại của cổ đông; 
  • Mức cổ tức đối với từng cổ phần và tổng số cổ tức cổ đông được nhận; 
  • Thời điểm và phương thức trả cổ tức; 
  • Họ tên, chữ ký của Chủ tịch HĐQT và người đại diện theo pháp luật của công ty. 

Cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức đơn giản

Tỷ lệ chi trả cổ tức là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ mà một công ty phân phối lợi nhuận cho cổ đông thông qua cổ tức so với lợi nhuận của công ty. Cách tính tỷ lệ này khá đơn giản, bạn có thể áp dụng một trong hai công thức như sau:

Cách 1:

Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS) / Thu nhập một cổ phiếu (EPS)

Trong đó,

  • Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS): Là tổng số cổ tức chi trả chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
  • Thu nhập một cổ phiếu (EPS): Là lợi nhuận sau thuế chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Ví dụ: Doanh nghiệp A có tổng cổ tức chi trả trong năm 2024 là 4 triệu đồng và có 2.000 cổ phiếu đang lưu hành. EPS của doanh nghiệp trong năm đó là 5.000 VNĐ. Áp dụng công thức, ta có:

DPS = 4.000.000 VNĐ / 2.000 cổ phiếu = 2.000 VNĐ/cổ phiếu

Tỷ lệ chi trả cổ tức = 2.000 VNĐ / 5.000 VNĐ = 0,4 hay 40%

Tức là doanh nghiệp A chi trả 40% lợi nhuận ròng của mình dưới dạng cổ tức cho cổ đông.

cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức
Cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức đơn giản

Cách 2:

Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức bằng tiền / Lợi nhuận sau thuế

Ví dụ: Doanh nghiệp B có lợi nhuận sau thuế năm 2024 là 10 triệu đồng và dành ra số tiền chi trả cổ tức cho cổ đông là 3 triệu đồng. Như vậy, tỷ lệ chi trả cổ tức của công ty B tính như sau:

Tỷ lệ chi trả cổ tức = 3.000.000 VNĐ / 10.000.000 VNĐ = 0,3 hay 30%

Điều này có nghĩa là doanh nghiệp B chi trả 30% lợi nhuận sau thuế của mình cho cổ đông và giữ lại 70% để tái đầu tư.

Việc hiểu và áp dụng cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời và chiến lược phân phối lợi nhuận của công ty, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Để có cái nhìn sâu sắc và chính xác hơn về tình hình thị trường doanh nghiệp cũng như các vấn đề liên quan đến cổ phần, bạn có thể tìm đến các chuyên gia tư vấn luật tài chính như Dịch Vụ Thuế 24h. Liên hệ ngay để nhận hỗ trợ tốt nhất!

Dịch Vụ Thuế 24h hỗ trợ tư vấn về cổ phần trong công ty Cổ phần

Dịch vụ Thuế 24h tự hào là đối tác tin cậy của hàng nghìn doanh nghiệp trên toàn quốc, cung cấp các giải pháp tư vấn tài chính và thuế toàn diện. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến những dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. 

Một trong những dịch vụ nổi bật của chúng tôi là hỗ trợ tư vấn các vấn đề về cổ phần công ty. Từ việc xác định tỷ lệ chi trả cổ tức, đến các thủ tục phát hành và chuyển nhượng cổ phần, Dịch vụ Thuế 24h đảm bảo mọi quy trình đều diễn ra suôn sẻ và tuân thủ pháp luật.

Bên cạnh đó, Dịch vụ Thuế 24h còn cung cấp đa dạng dịch vụ hỗ trợ toàn diện trong quá trình thành lập công ty cổ phần. Đội ngũ chuyên gia sẽ giúp khách hàng soạn thảo hồ sơ, thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh, và đảm bảo công ty đi vào hoạt động hợp pháp. Đồng thời, chúng tôi cũng hỗ trợ định giá, soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng cổ phần đến xử lý các thủ tục pháp lý liên quan. 

Với phương châm “Khách hàng là trọng tâm,” Dịch Vụ Thuế 24h không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ, lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Sau đây là những cam kết của chúng tôi:

  • Chi phí hợp lý, minh bạch, không phí ẩn. 
  • Hoàn thành mọi công việc chính xác, tuân thủ quy định pháp luật.
  • Cam kết bảo mật thông tin tuyệt đối.
  • Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
cam kết dịch vụ hỗ trợ tư vấn về cổ phần công ty
Cam kết dịch vụ hỗ trợ tư vấn về cổ phần công ty tại Dịch Vụ Thuế 24h

Dịch Vụ Thuế 24h là đối tác đáng tin cậy của mọi doanh nghiệp, mang lại sự an tâm và hiệu quả trong quản lý tài chính và thuế. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển bền vững và thành công!

Câu hỏi thường gặp về cổ tức

Cổ đông có phải đóng thuế TNCN khi nhận cổ tức không?

Các khoản thu nhập từ việc đầu tư vào cổ phiếu được xem là khoản thu nhập cá nhân từ việc nhận tiền lãi từ các doanh nghiệp, tổ chức, hoặc cá nhân kinh doanh theo hợp đồng hoặc thỏa thuận vay. Do đó, theo quy định tại Điều 10 Thông tư số 111/2013/TT-BTC, thu nhập từ cổ tức bị đánh thuế TNCN với mức 5% trên tổng giá trị thu nhập từ cổ tức.

Công ty trả cổ tức một năm mấy lần?

Số lần trả cổ tức cho cổ đông phụ thuộc vào tình hình kinh doanh và quy định của công ty mỗi năm. Thông thường, doanh nghiệp phải trả cổ tức ít nhất mỗi năm 1 lần, hoặc nếu lợi nhuận cao có thể từ 3-4 lần trong một năm. Nhưng cũng có trường hợp công ty không thực hiện chi trả cổ tức, do phải bảo toàn nguồn vốn trước tình hình kinh tế biến động.

Bao lâu thì có thể bán cổ tức chi trả bằng cổ phiếu?

Theo khoản 4 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 111 Nghị định 155/2020/NĐ-CP, cổ tức phải được thanh toán trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên. Hội đồng quản trị lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức và xác định mức cổ tức, thời hạn, hình thức trả cổ tức chậm nhất là 30 ngày trước mỗi lần trả. Thông báo về việc trả cổ tức phải gửi đến cổ đông ít nhất 15 ngày trước ngày thực hiện trả cổ tức.

Ngoài ra, để cổ phiếu được giao dịch trên sàn, công ty phải thực hiện thủ tục niêm yết cổ phiếu theo Luật Chứng khoán 2019. Thời gian từ khi nộp hồ sơ đăng ký niêm yết đến khi được chấp thuận là 30 ngày, và từ khi được chấp thuận đến khi cổ phiếu giao dịch là 90 ngày.

Do đó, cổ đông có thể bán cổ tức chi trả bằng cổ phiếu sau khoảng 1-2 tháng từ khi doanh nghiệp thực hiện chi trả cổ tức.

Nên mua cổ phiếu trước hay sau khi chia cổ tức?

Nhà đầu tư có thể cân nhắc mua cổ phiếu trước hoặc sau khi chia cổ tức, dựa trên chiến lược đầu tư cá nhân và các thông tin, chỉ số tăng trưởng của doanh nghiệp trong hai quý gần đây, cũng như xu hướng thị trường. 

Đối với nhà đầu tư dài hạn, mua cổ phiếu trước khi chia cổ tức thường là chiến lược an toàn, nhằm đảm bảo quyền lợi nhận cổ tức. Tuy nhiên, nhà đầu tư ngắn hạn có thể không thấy lợi nhuận cao từ cổ tức, đặc biệt là cổ tức trả bằng cổ phiếu.

Tại sao giá cổ phiếu thường giảm sau khi chia cổ tức?

Giá cổ phiếu thường giảm sau khi chia cổ tức vì tâm lý nhà đầu tư và cung cầu trên thị trường. Trước ngày chia cổ tức, nhiều nhà đầu tư mua cổ phiếu để nhận cổ tức, đẩy giá cổ phiếu lên cao. Sau ngày chia cổ tức, nhà đầu tư sẽ bán ra để lấy lợi nhuận, tạo ra sự mất cân bằng giữa cung và cầu, làm giá cổ phiếu giảm. 

Làm thế nào để nhận được cổ tức chi trả?

Để nhận được cổ tức chi trả, bạn có thể làm theo các cách sau:

  • Đối với cổ phiếu đã lưu ký vào tài khoản chứng khoán: Cổ tức bằng tiền mặt hoặc cổ tức bằng cổ phiếu sẽ được chuyển trực tiếp vào tài khoản chứng khoán của bạn. 
  • Đối với cổ phiếu chưa lưu ký vào tài khoản chứng khoán: Bạn cần liên hệ trực tiếp với doanh nghiệp để nhận tiền mặt hoặc điều chỉnh tăng số lượng cổ phiếu sở hữu trên sổ đăng ký cổ đông nếu cổ tức được chia bằng cổ phiếu.

Như vậy, cổ tức không chỉ là nguồn thu nhập ổn định cho các cổ đông mà còn phản ánh sức khỏe tài chính và chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ cổ tức là gì, quy định và quy trình chi trả cổ tức cho các nhà đầu tư. 

Nếu bạn cần hỗ trợ trong quá trình thành lập công ty cổ phần, hay tư vấn giải quyết các vấn đề liên quan cổ phần, Dịch vụ Thuế 24h sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng, nhanh chóng và chính xác, giúp bạn tối ưu hóa lợi ích từ các hoạt động đầu tư. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết!


*Nguồn tham khảo:

(1): https://vneconomy.vn/cap-nhat-loi-nhuan-quy-2-2024-tang-truong-21-vuot-xa-quy-1-bat-dong-san-hoi-phuc-dang-ke.htm

Bài viết mới nhất

doanh nghiệp là gì

Khái niệm doanh nghiệp là gì? Đặc điểm, phân loại doanh nghiệp

Doanh nghiệp không đơn thuần là một thực thể được thành lập nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh mà còn bao hàm nhiều yếu tố pháp lý và cấu trúc tổ chức phức tạp. Định nghĩa về doanh nghiệp là gì? không chỉ dừng lại ở việc tạo ra lợi nhuận, mà còn liên quan đến các quy định pháp luật, các hình thức tổ chức khác nhau và trách nhiệm của các bên liên quan. Để hiểu rõ hơn về định nghĩa, đặc điểm và những khía cạnh pháp lý liên quan đến các loại hình doanh nghiệp, hãy cùng Dịch Vụ Thuế 24h khám phá chi tiết trong bài viết này. Căn cứ pháp lý  Luật Doanh nghiệp 2020:  Thiết chế các quy phạm pháp luật quy định về những điều kiện, trình tự thành lập, tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam. Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg: Hệ thống ngành nghề kinh tế hợp pháp tại Việt Nam. Tổng quan về doanh nghiệp Khái niệm doanh nghiệp là gì? Doanh nghiệp, theo khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, là tổ chức được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo

nên thành lập công ty tnhh 1 thành viên hay 2 thành viên

Nên thành lập công ty TNHH 1 thành viên hay 2 thành viên?

Khi bắt đầu khởi nghiệp, việc lựa chọn hình thức doanh nghiệp phù hợp là một trong những quyết định quan trọng nhất mà mỗi doanh nhân cần xem xét kỹ lưỡng. Đối với nhiều người, loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) được xem là lựa chọn phổ biến nhờ tính linh hoạt và an toàn về trách nhiệm pháp lý. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là nên thành lập công ty TNHH 1 thành viên hay 2 thành viên? Mỗi loại hình đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục tiêu kinh doanh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp các chủ đầu tư hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai loại hình công ty TNHH, từ đó hỗ trợ có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho bước đầu khởi nghiệp của mình. Văn bản pháp luật quy định về thành lập công ty TNHH Luật Doanh nghiệp 2020: quy định chi tiết về việc thành lập và hoạt động của các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn. Tổng quan về công ty trách nhiệm hữu

Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không

Nhân viên nhà nước có được mở công ty hay không

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu tăng thêm thu nhập của viên chức là hoàn toàn chính đáng. Tuy nhiên, với vai trò là người làm việc trong hệ thống công quyền, việc thành lập doanh nghiệp dẫn đến sự xung đột lợi ích và minh bạch trong quản lý, gây ảnh hưởng an sinh xã hội. Do đó, viên chức cần tìm hiểu kỹ lưỡng về các quy định liên quan trước khi quyết định tham gia vào hoạt động kinh doanh. Vậy công chức, viên chức có được thành lập doanh nghiệp không? Dịch Vụ Thuế 24h sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi trên theo các quy định pháp luật hiện hành trong bài viết dưới đây. Văn  bản pháp luật quy định về thành lập doanh nghiệp  Luật Doanh nghiệp 2020 Luật Viên chức 2010 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018 Viên chức là ai? Viên chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng theo vị trí việc làm và làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập. Là các tổ chức do cơ quan Nhà nước, tổ chức chính trị hoặc tổ chức chính trị –

kỳ kê khai thuế gtgt

Quy định về chu kỳ kê khai thuế GTGT mới nhất

Mỗi tổ chức và cá nhân kinh doanh đều có nghĩa vụ kê khai đầy đủ các giao dịch chịu thuế GTGT phát sinh đúng hạn cho cơ quan thuế theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nhiều trường hợp vẫn phải chịu các khoản phạt và lãi suất cao do nộp tờ khai chậm trễ. Theo đó, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 64/2024/NĐ-CP về việc gia hạn thời gian nộp thuế Giá trị gia tăng (GTGT) trong nửa cuối năm 2024, giúp doanh nghiệp giảm bớt áp lực tài chính trong giai đoạn thị trường nhiều biến động. Vậy xác định chu kỳ kê khai thuế GTGT như thế nào? Việc tuân thủ thời hạn nộp tờ khai thuế sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình đóng thuế và tránh rủi ro vi phạm pháp lý. Trong bài viết này, Dịch Vụ Thuế 24h sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các thay đổi trong kỳ khai thuế GTGT năm 2024, giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các lợi ích từ chính sách gia hạn này. Tìm hiểu ngay! Văn bản pháp luật quy định về kê khai thuế GTGT: Nghị

cổ tức là gì

Cổ tức là gì? Quy trình và cách chia cổ tức trong công ty cổ phần

Quý 2/2024 đã chứng kiến một sự tăng trưởng ấn tượng với tổng lợi nhuận sau thuế của 482 doanh nghiệp niêm yết tăng 20,8% so với cùng kỳ năm 2023, vượt mức tăng trưởng 16,5% của quý 1(1). Thời điểm này, hầu hết các doanh nghiệp niêm yết cũng đã tổ chức xong đại hội đồng cổ đông 2024 (ĐHĐCĐ), và công bố kết quả kinh doanh và chính sách chi trả cổ tức cho các cổ đông hiện hữu.  Vậy cổ tức là gì và có những loại cổ tức nào? Quy trình chi trả cổ tức diễn ra như thế nào? Việc hiểu rõ những thông tin này là cần thiết để nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định đúng đắn, tránh gặp rủi ro tài chính không mong muốn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, quy định chi trả cổ tức và cách chia cổ phần trong công ty qua bài viết dưới đây. Văn bản pháp luật quy định về cổ tức Luật Doanh nghiệp 2020, số 59/2020/QH14: Quy định về khái niệm cổ tức là gì, hình thức và quy trình chi trả cổ tức cho cổ đông

Mời bạn để lại yêu cầu, chúng tôi liên hệ tư vấn miễn phí ngay!

Dịch Vụ Thuế 24h cam kết giữ bí mật tuyệt đối thông tin của quý khách hàng.

Bản đồ
Facebook Messenger
Chat Zalo
Gọi ngay
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
*Quý khách vui lòng điền chính xác thông tin để Dịch Vụ Thuế 24h hỗ trợ mình được tốt nhất.