Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, trong quý I/2024, vốn đầu tư doanh nghiệp trên cả nước đã đạt 613,9 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 5,2% so với cùng kỳ năm trước(1). Vốn tăng đi cùng với thay đổi cấu trúc góp vốn trong công ty. Đặc biệt đối với công ty cổ phần, việc này càng trở nên phức tạp khi vốn điều lệ được chia đều thành cổ phần.
Số lượng cổ phần và loại cổ phần các cổ đông sở hữu sẽ quyết định phần trăm lợi nhuận họ nhận được và nghĩa vụ họ phải thực hiện trong hoạt động kinh doanh của công ty. Do đó, chủ doanh nghiệp cần có sự am hiểu về cách góp vốn kinh doanh và chia lợi nhuận theo quy định mới nhất.
Vậy cách tính cổ phần góp vốn như thế nào? Làm thế nào để phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần chính xác? Hãy cùng Dịch Vụ Thuế 24h tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Căn cứ pháp lý quy định về việc góp vốn trong công ty cổ phần
- Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021: Quy định chung về vốn điều lệ và góp vốn trong công ty cổ phần.
- Nghị định số 01/2021/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 04/01/2021: Hướng dẫn làm thủ tục chuyển nhượng và thay đổi vốn điều lệ công ty cổ phần.
Nội Dung Chính
ToggleGóp vốn trong công ty cổ phần là gì?
Góp vốn trong công ty cổ phần là quá trình các cổ đông đưa tài sản vào công ty để tạo nên vốn điều lệ ở thời điểm thành lập công ty hoặc góp thêm vốn vào công ty đang hoạt động. Cổ đông theo đó phải thanh toán đủ mệnh giá của số cổ phần công ty mà họ đã cam kết góp trong khoảng thời gian nhất định.
Vốn điều lệ công ty cổ phần là tổng giá trị các loại cổ phần đã được góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty và được ghi nhận trong Điều lệ công ty. Khái niệm này được quy định rõ tại Điều 4 Khoản 34 Luật Doanh nghiệp 2020.
Quá trình góp vốn mang lại lợi ích đáng kể cho công ty cổ phần, thông qua việc phân chia rủi ro và tối đa hóa cơ hội đầu tư cho các cổ đông. Việc này không chỉ tạo ra nguồn lực tài chính cần thiết cho sự phát triển và mở rộng kinh doanh, mà còn thúc đẩy sự tham gia và cam kết của các cổ đông trong việc định hướng và quản lý công ty, qua đó nâng cao hiệu suất và tăng trưởng bền vững.
Cách tính cổ phần góp vốn trong công ty cổ phần
Trong mô hình công ty cổ phần, cổ phần góp vốn đóng một vai trò phản ánh tỷ lệ vốn góp và đại diện cho quyền lực và lợi ích của cổ đông trong công ty. Cổ phần được hiểu là các phần vốn điều lệ được chia nhỏ, mỗi cổ phần có một giá trị mệnh giá nhất định. Tổng giá trị của tất cả cổ phần đã được bán ra hoặc đăng ký mua sẽ tạo thành vốn điều lệ ban đầu của công ty.
Cách tính cổ phần góp vốn trong công ty cổ phần tương đối đơn giản. Giả sử, nếu một công ty cổ phần có vốn điều lệ là 1 tỷ đồng và mỗi cổ phần có giá trị mệnh giá là 10.000 đồng.
- Số lượng cổ phần mà công ty có thể phát hành là: 1 tỷ đồng / 10.000 đồng = 100.000 cổ phần.
- Khi một cổ đông quyết định góp 100 triệu đồng, số cổ phần mà cổ đông này sở hữu được tính như sau: 100 triệu đồng / 10.000 đồng = 10.000 cổ phần.
Thông qua việc sở hữu cổ phần, cổ đông không chỉ được hưởng lợi nhuận công ty tạo ra mà còn có quyền tham gia vào quản lý công ty, quyền bầu cử và quyết định các vấn đề quan trọng của công ty thông qua các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông.
Công thức tính tỷ lệ phần trăm góp vốn
Tỷ lệ phần trăm góp vốn của mỗi cổ đông vào vốn điều lệ của công ty phản ánh mức độ tham gia và quyền lợi của họ, dựa trên tổng mệnh giá cổ phần mà họ sở hữu. Vậy cách tính tỷ lệ phần trăm góp vốn như thế nào? Bạn áp dụng công thức tính tỷ lệ phần trăm góp vốn trong công ty cổ phần sau:
Tỷ lệ góp vốn (%) = (Giá trị mệnh giá cổ phần cổ đông sở hữu / Tổng vốn điều lệ của công ty) x 100
Lấy ví dụ cách tính tỷ lệ vốn góp như sau: Một công ty cổ phần X được thành lập bởi ba cổ đông sáng lập là Ông A, bà B, ông C. Vốn điều lệ công ty ban đầu là 3 tỷ đồng, được chia thành 500.000 cổ phần phổ thông (không có cổ phần ưu đãi). Mệnh giá mỗi cổ phần phổ thông có giá trị là 6.000 đồng/cổ phần. Tỷ lệ vốn góp của các cổ đông sáng lập cụ thể như bảng sau:
Cổ đông góp vốn |
Số lượng cổ phần sở hữu |
Giá trị mệnh giá cổ phần sở hữu (đồng) |
Tỷ lệ phần trăm góp vốn (%) |
Ông A |
250.000 |
1.500.000.000 |
50 |
Bà B |
100.000 |
600.000.000 |
20 |
Ông C |
100.000 |
600.000.000 |
20 |
Như vậy, tổng cộng ba cổ đông sáng lập sở hữu 90% vốn điều lệ của công ty, còn lại 10% vốn điều lệ, tương đương 50.000 cổ phần trị giá 300 triệu đồng, được mở bán cho các nhà đầu tư khác bên ngoài.
Vậy là bạn đã hiểu về công thức tính tỷ lệ phần trăm góp vốn và cách tính tỷ lệ góp vốn đối với công ty cổ phần. Tiếp theo hãy cùng khám phá các loại cổ phần phổ biến và cách phân chia lợi nhuận tương ứng cho các cổ đông công ty.
Xem thêm: Bạn đang tìm hiểu về giấy chứng nhận góp vốn công ty cổ phần? Đây là một loại giấy tờ quan trọng, chứng minh quyền sở hữu của bạn trong công ty. Dịch Vụ Thuế 24h sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, vai trò và cách thức sử dụng giấy chứng nhận này.
Cách phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần
Mặc dù luật không giới hạn về số lượng cổ đông góp vốn kinh doanh và chia lợi nhuận cố định đối với mỗi loại cổ phần, việc chia lợi nhuận trong công ty cổ phần phải tuân theo nguyên tắc và quy định cụ thể, nhằm đảm bảo sự công bằng giữa các cổ đông.
Dưới đây là quy tắc phân chia lợi nhuận cụ thể cho hai loại cổ phần phổ biến là cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi:
Đối với cổ phần phổ thông
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần bắt buộc phải có cổ phần phổ thông và người sở hữu loại cổ phần này được gọi là cổ đông phổ thông. Trong đó, cổ tức chia cho cổ đông phổ thông, được xác định dựa vào số lợi nhuận ròng mà công ty đã thực hiện và được trích từ nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty. Điều này đảm bảo rằng mỗi cổ đông nhận được phần thưởng xứng đáng với đóng góp của họ vào công ty.
Cụ thể, Khoản 2 Điều 135 Luật doanh nghiệp 2020 đặt ra ba điều kiện cơ bản để công ty được phép phân chia cổ tức đối với cổ phần phổ thông như sau:
- Công ty đã hoàn thành mọi nghĩa vụ thuế và tài chính theo quy định của pháp luật.
- Cần phải trích lập đủ các quỹ theo quy định và bù đắp các khoản lỗ trước đó.
- Sau khi trả cổ tức, công ty vẫn cần đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.
Đối với cổ phần ưu đãi
Cổ phần ưu đãi trong công ty cổ phần là loại cổ phần đem lại cho người sở hữu chúng một loạt quyền lợi đặc biệt mà cổ phần phổ thông không có. Cổ đông sở hữu loại cổ phần này được gọi là cổ đông ưu đãi. Các loại cổ phần ưu đãi phổ biến bao gồm:
- Cổ phần ưu đãi cổ tức
- Cổ phần ưu đãi biểu quyết
- Cổ phần ưu đãi hoàn lại
- Các loại cổ phần ưu đãi khác được quy định cụ thể trong điều lệ công ty và pháp luật về chứng khoán.
Việc phân chia lợi nhuận cho mỗi loại cổ phần ưu đãi diễn ra theo một cách thức riêng biệt. Ví dụ như cổ đông ưu đãi cổ tức có thể nhận khoản chi trả cổ tức ở mức cao hơn mức ổn định hằng năm và mức cổ tức của cổ phần phổ thông. Mức cổ tức đôi khi không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty, và thường được ghi rõ trong cổ phiếu của cổ phần ưu đãi cổ tức.
Xác định lợi nhuận trong công ty cổ phần như thế nào?
Khi điều hành một công ty cổ phần, bạn cần hiểu rõ cách mà lợi nhuận của công ty được tạo ra và sau đó được chia đều giữa các cổ đông. Lợi nhuận ròng (Net profit) là khoản chênh lệch giữa doanh thu mà doanh nghiệp tạo ra thông qua bán hàng, dịch vụ, và chi phí để tạo ra doanh thu đó.
Nói cách khác, đây là tiền lãi sau cùng của bạn sau khi đã trả hết mọi chi phí phát sinh, như khoản tiền bạn phải trả cho nhà cung cấp, tiền thuế nộp vào ngân sách Nhà nước…
Công thức tính lợi nhuận ròng được quy định như sau:
Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí kinh doanh
Vậy lợi nhuận ròng này được sử dụng như thế nào? Nó được dùng để trả cổ tức cho chủ doanh nghiệp và các cổ đông khác của công ty dựa trên số cổ phần mà mỗi người nắm giữ. Hiểu đơn giản cổ tức chính là phần thưởng cho việc bạn đã đặt cược vào công ty bằng cách đầu tư vào nó.
Tuy nhiên, cần lưu ý là không phải lúc nào bạn cũng sẽ nhận được cổ tức, việc này còn phụ thuộc vào cách công ty quyết định sử dụng lợi nhuận ròng.
Các hình thức chia cổ tức trong công ty cổ phần và ưu nhược điểm
Tiếp theo, cùng khám phá các hình thức chia cổ tức khác nhau mà công ty có thể áp dụng, cũng như ưu và nhược điểm của chúng. Từ đó, bạn có thể lựa chọn phương thức phản ánh tốt nhất lợi ích của cả công ty và cổ đông.
Các hình thức chia cổ tức trong công ty cổ phần
Theo quy định, cổ tức mà cổ đông được chia từ lợi nhuận công ty, phải được thanh toán đầy đủ trong vòng 6 tháng, kể từ sau cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên. Để thực hiện điều này, Hội đồng quản trị cần lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức và xác định mức cổ tức cụ thể cho từng loại cổ phần.
Căn cứ vào Khoản 4,5,6 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có thể chi trả cổ tức cho cổ đông bằng một trong ba cách thức sau đây:
- Bằng tiền mặt: Đây là hình thức phổ biến nhất, công ty có thể chi trả cổ tức trực tiếp cho cổ đông bằng Đồng Việt Nam, qua các phương thức thanh toán theo quy định pháp luật.
- Bằng cổ phần phát hành: Công ty không cần thực hiện các thủ tục chào bán cổ phần như thông thường mà chỉ cần đăng ký tăng vốn điều lệ tương ứng với tổng mệnh giá cổ phần dùng để chi trả cổ tức.
- Bằng tài sản khác: Cổ tức cũng có thể được thanh toán bằng tài sản khác, dựa trên quy định cụ thể trong điều lệ công ty.
Xem thêm: Bạn đang có ý định mua bán cổ phần của một công ty? Việc nắm rõ về thuế chuyển nhượng cổ phần là vô cùng quan trọng. Dịch Vụ Thuế 24h sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật liên quan đến loại thuế này, từ đó giúp bạn lên kế hoạch tài chính một cách hiệu quả và tránh những rủi ro không đáng có.
Đặc biệt, trường hợp cổ đông chuyển nhượng cổ phần trước thời điểm trả cổ tức, người nhận chuyển nhượng sẽ là người nhận cổ tức từ công ty. Với các cách thức này, các nhà đầu tư có thể linh hoạt trong việc tái đầu tư lợi nhuận vào công ty mà còn giúp tăng cường sự gắn bó và cam kết của cổ đông với sự phát triển của công ty.
Ưu điểm và hạn chế của việc trả cổ tức bằng tiền mặt và trả cổ tức bằng cổ phần
Quyết định giữa việc trả cổ tức bằng tiền mặt hay bằng cổ phần luôn là một vấn đề đáng cân nhắc cho các công ty cổ phần. Mỗi phương thức có những ưu điểm và hạn chế khác nhau. Bảng tổng hợp dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về những lợi ích và rủi ro khi lựa chọn giữa hai cách thức này:
Hình thức |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Trả cổ tức bằng tiền |
|
|
Trả cổ tức bằng cổ phần |
|
|
Dịch vụ tư vấn pháp lý công ty cổ phần tại Dịch Vụ Thuế 24h
Dịch Vụ Thuế 24h, với hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý, đã khẳng định được vị thế và uy tín của mình trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là với các công ty cổ phần.
Chúng tôi tự hào đã trở thành đối tác đáng tin cậy của hàng trăm công ty cổ phần, giúp họ tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả thông qua việc tư vấn chiến lược và pháp lý chuyên nghiệp từ hợp đồng mua bán cổ phần, các vấn đề liên quan đến thuế,….
Một số ưu điểm nổi bật của Dịch Vụ Thuế 24h:
- Tư vấn miễn phí: Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nhận được cái nhìn tổng quan về các thách thức pháp lý cần giải quyết.
- Phục vụ tận tâm 24/7: Dịch vụ linh hoạt, sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng.
- Chuyên nghiệp và uy tín: Cam kết cung cấp dịch vụ trọn gói với chi phí hợp lý, mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng.
Chúng tôi cung cấp đa dạng các gói dịch vụ pháp lý liên quan đến công ty cổ phần, bao gồm:
- Dịch vụ thành lập công ty cổ phần trọn gói: Hỗ trợ từ A đến Z trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, tuân thủ quy định và hoàn tất các thủ tục cần thiết.
- Dịch vụ thay đổi Giấy phép kinh doanh: Đáp ứng nhanh chóng mọi yêu cầu thay đổi nội dung trong Giấy phép kinh doanh, như đổi tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, người đại diện theo pháp luật,…
- Dịch vụ chuyển nhượng cổ phần: Tư vấn và hỗ trợ thủ tục chuyển nhượng cổ phần, đảm bảo quyền lợi cho các bên chuyển nhượng.
- Dịch vụ thay đổi vốn điều lệ công ty cổ phần: Bao gồm tư vấn và thực hiện các thủ tục tăng hoặc giảm vốn điều lệ, giúp công ty linh hoạt trong việc quản lý tài chính.
Như vậy, chúng tôi đã giới thiệu bạn khái niệm góp vốn trong công ty cổ phần, và hướng dẫn chi tiết cách tính cổ phần góp vốn, cũng như quy trình phân chia lợi nhuận cho các cổ đông. Nắm rõ những kiến thức này không chỉ giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả, mà còn đảm bảo quyền lợi cho mỗi cổ đông trong công ty.
Nếu bạn mới thành lập công ty hay có mong muốn tối ưu hóa quy trình hoạt động của doanh nghiệp, dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện của Dịch Vụ Thuế 24h sẽ là lựa chọn đáng tin cậy. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
Đừng để những thách thức pháp lý trở thành rào cản cho sự phát triển của công ty. Hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng!
* Nguồn tham khảo:
(1) https://www.gso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2024/04/tinh-hinh-thuc-hien-von-dau-tu-toan-xa-hoi-quy-i-nam-2024/